Có 2 kết quả:

納豆菌 nà dòu jūn ㄋㄚˋ ㄉㄡˋ ㄐㄩㄣ纳豆菌 nà dòu jūn ㄋㄚˋ ㄉㄡˋ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Bacillus subtilis (formerly Bacillus natto), a common soil bacterium

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Bacillus subtilis (formerly Bacillus natto), a common soil bacterium

Bình luận 0